Có 1 kết quả:
糟粕 zāo pò ㄗㄠ ㄆㄛˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
cặn rượu, bã rượu
Từ điển Trung-Anh
(1) dross
(2) dregs
(3) rubbish
(4) fig. useless residue
(2) dregs
(3) rubbish
(4) fig. useless residue
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0