Có 1 kết quả:

糟粕 zāo pò ㄗㄠ ㄆㄛˋ

1/1

zāo pò ㄗㄠ ㄆㄛˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

cặn rượu, bã rượu

Từ điển Trung-Anh

(1) dross
(2) dregs
(3) rubbish
(4) fig. useless residue

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0